amity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amity.
Từ điển Anh Việt
amity
/'æmiti/
* danh từ
tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amity
a cordial disposition
Synonyms: cordiality
a state of friendship and cordiality