amiable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amiable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amiable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amiable.

Từ điển Anh Việt

  • amiable

    /'eimjəbl/

    * tính từ

    tử tế, tốt bụng

    nhã nhặn, hoà nhã

    dễ thương, đáng yêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amiable

    disposed to please

    an amiable villain with a cocky sidelong grin"- Hal Hinson

    Synonyms: good-humored, good-humoured

    Similar:

    affable: diffusing warmth and friendliness

    an affable smile

    an amiable gathering

    cordial relations

    a cordial greeting

    a genial host

    Synonyms: cordial, genial