good-humoured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

good-humoured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good-humoured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good-humoured.

Từ điển Anh Việt

  • good-humoured

    /'gud'hju:məd/ (good-humoured) /'gud'hju:məd/

    humoured) /'gud'hju:məd/

    * tính từ

    vui vẻ, vui tính, dễ dãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • good-humoured

    Similar:

    amiable: disposed to please

    an amiable villain with a cocky sidelong grin"- Hal Hinson

    Synonyms: good-humored