good-humouredness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
good-humouredness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good-humouredness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good-humouredness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
good-humouredness
Similar:
good-temperedness: a cheerful willingness to be obliging
Synonyms: good-humoredness, good-naturedness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).