mental ability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mental ability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mental ability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental ability.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mental ability

    Similar:

    capacity: the power to learn or retain knowledge; in law, the ability to understand the facts and significance of your behavior

    Antonyms: incapacity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).