mental note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mental note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mental note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental note.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mental note

    special attention with intent to remember

    he made a mental note to send her flowers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).