mental age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mental age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mental age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental age.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mental age

    * kỹ thuật

    y học:

    tuổi tâm thần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mental age

    the level of intellectual development as measured by an intelligence test