mental block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mental block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mental block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental block.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mental block

    Similar:

    block: an inability to remember or think of something you normally can do; often caused by emotional tension

    I knew his name perfectly well but I had a temporary block

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).