mental health nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mental health nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mental health giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental health.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mental health

    the psychological state of someone who is functioning at a satisfactory level of emotional and behavioral adjustment

    Antonyms: mental illness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).