mental condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mental condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mental condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental condition.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mental condition
Similar:
psychological state: (psychology) a mental condition in which the qualities of a state are relatively constant even though the state itself may be dynamic
a manic state
Synonyms: psychological condition, mental state
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mental
- mentally
- mentalism
- mentality
- mental age
- mental case
- mental home
- mental note
- mental test
- mental work
- mental block
- mental image
- mental power
- mental state
- mentally ill
- mental energy
- mental health
- mental labour
- mental object
- mental strain
- mental worker
- mental ability
- mental allergy
- mental anguish
- mental balance
- mental disease
- mental faculty
- mental hygiene
- mental illness
- mental imagery
- mental lexicon
- mental picture
- mental process
- mental testing
- mental attitude
- mental capacity
- mental disorder
- mental hospital
- mental medicine
- mental strength
- mental condition
- mental confusion
- mental dexterity
- mental mechanism
- mental pathology
- mental quickness
- mental rejection
- mental soundness
- mental synthesis
- mental aberration