psychological condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychological condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychological condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychological condition.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychological condition

    Similar:

    psychological state: (psychology) a mental condition in which the qualities of a state are relatively constant even though the state itself may be dynamic

    a manic state

    Synonyms: mental state, mental condition

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).