psychological factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychological factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychological factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychological factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychological factor

    * kinh tế

    nhân tố tâm lý