psychological disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychological disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychological disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychological disorder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psychological disorder
Similar:
mental disorder: (psychiatry) a psychological disorder of thought or emotion; a more neutral term than mental illness
Synonyms: mental disturbance, disturbance, folie
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- psychological
- psychologically
- psychological test
- psychological state
- psychological effect
- psychological factor
- psychological moment
- psychological feature
- psychological pricing
- psychological science
- psychological warfare
- psychological disorder
- psychological medicine
- psychological condition
- psychological economics
- psychological influence
- psychological operation
- psychological theory of exchange