psychological warfare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychological warfare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychological warfare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychological warfare.

Từ điển Anh Việt

  • psychological warfare

    * danh từ

    chiến tranh tâm lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychological warfare

    the use of psychological tactics to destroy the opponents' morale

    Synonyms: war of nerves