psychological warfare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychological warfare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychological warfare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychological warfare.
Từ điển Anh Việt
psychological warfare
* danh từ
chiến tranh tâm lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psychological warfare
the use of psychological tactics to destroy the opponents' morale
Synonyms: war of nerves
Từ liên quan
- psychological
- psychologically
- psychological test
- psychological state
- psychological effect
- psychological factor
- psychological moment
- psychological feature
- psychological pricing
- psychological science
- psychological warfare
- psychological disorder
- psychological medicine
- psychological condition
- psychological economics
- psychological influence
- psychological operation
- psychological theory of exchange