psychological operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychological operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychological operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychological operation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychological operation

    military actions designed to influence the perceptions and attitudes of individuals, groups, and foreign governments

    Synonyms: psyop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).