psychologically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychologically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychologically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychologically.

Từ điển Anh Việt

  • psychologically

    * phó từ

    (thuộc) tâm lý

    (thuộc) tâm lý học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychologically

    with regard to psychology

    war that caught them in its toils either psychologically or physically

    the event was very damaging to the child psychologically

    in terms of psychology

    classify poetry psychologically