psychological pricing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychological pricing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychological pricing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychological pricing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychological pricing

    * kinh tế

    phương pháp định giá tâm lý