psychological pricing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychological pricing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychological pricing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychological pricing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
psychological pricing
* kinh tế
phương pháp định giá tâm lý
Từ liên quan
- psychological
- psychologically
- psychological test
- psychological state
- psychological effect
- psychological factor
- psychological moment
- psychological feature
- psychological pricing
- psychological science
- psychological warfare
- psychological disorder
- psychological medicine
- psychological condition
- psychological economics
- psychological influence
- psychological operation
- psychological theory of exchange