mental attitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mental attitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mental attitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental attitude.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mental attitude

    Similar:

    attitude: a complex mental state involving beliefs and feelings and values and dispositions to act in certain ways

    he had the attitude that work was fun

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).