attitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
attitude
/'ætitju:d/
* danh từ
thái độ, quan điểm
one's attitude towards a question: quan điểm đối với một vấn đề
an attitude of mind: quan điểm cách nhìn
tư thế, điệu bộ, dáng dấp
in a listening attitude: với cái dáng đang nghe
to strike an attitude: làm điệu bộ không tự nhiên (như ở sân khấu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attitude
* kinh tế
quan điểm
thái độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attitude
a complex mental state involving beliefs and feelings and values and dispositions to act in certain ways
he had the attitude that work was fun
Synonyms: mental attitude
a theatrical pose created for effect
the actor struck just the right attitude
position of aircraft or spacecraft relative to a frame of reference (the horizon or direction of motion)
Similar:
position: the arrangement of the body and its limbs
he assumed an attitude of surrender
Synonyms: posture
- attitude
- attitude hold
- attitude change
- attitude fitter
- attitude models
- attitude motion
- attitude sensor
- attitude signal
- attitude survey
- attitude display
- attitude sensing
- attitude updating
- attitude acquisition
- attitude error signal
- attitude stabilization
- attitude (control) unit
- attitude (of a satellite)
- attitude reference system
- attitude control system-acs
- attitude control technology
- attitude reference subsystem
- attitude anomaly detector (aad)
- attitude sensing instrumentation
- attitude control inertial platform
- attitude control subsystem (landsat) (acs)