attitude control technology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attitude control technology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attitude control technology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attitude control technology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attitude control technology

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kỹ thuật điều khiển định hướng