attitude change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attitude change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attitude change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attitude change.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attitude change

    * kinh tế

    sự thay đổi thái độ (của người tiêu dùng)