attitude change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attitude change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attitude change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attitude change.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attitude change
* kinh tế
sự thay đổi thái độ (của người tiêu dùng)
Từ liên quan
- attitude
- attitude hold
- attitude change
- attitude fitter
- attitude models
- attitude motion
- attitude sensor
- attitude signal
- attitude survey
- attitude display
- attitude sensing
- attitude updating
- attitude acquisition
- attitude error signal
- attitude stabilization
- attitude (control) unit
- attitude (of a satellite)
- attitude reference system
- attitude control system-acs
- attitude control technology
- attitude reference subsystem
- attitude anomaly detector (aad)
- attitude sensing instrumentation
- attitude control inertial platform
- attitude control subsystem (landsat) (acs)