attitude control subsystem (landsat) (acs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attitude control subsystem (landsat) (acs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attitude control subsystem (landsat) (acs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attitude control subsystem (landsat) (acs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attitude control subsystem (landsat) (acs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Hệ thống con điều khiển độ cao (Landsat)