attitude (of a satellite) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attitude (of a satellite) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attitude (of a satellite) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attitude (of a satellite).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attitude (of a satellite)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự định hướng của vệ tinh
Từ liên quan
- attitude
- attitude hold
- attitude change
- attitude fitter
- attitude models
- attitude motion
- attitude sensor
- attitude signal
- attitude survey
- attitude display
- attitude sensing
- attitude updating
- attitude acquisition
- attitude error signal
- attitude stabilization
- attitude (control) unit
- attitude (of a satellite)
- attitude reference system
- attitude control system-acs
- attitude control technology
- attitude reference subsystem
- attitude anomaly detector (aad)
- attitude sensing instrumentation
- attitude control inertial platform
- attitude control subsystem (landsat) (acs)