attitude stabilization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attitude stabilization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attitude stabilization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attitude stabilization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attitude stabilization

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự ổn định định hướng