attitude sensing instrumentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attitude sensing instrumentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attitude sensing instrumentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attitude sensing instrumentation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attitude sensing instrumentation
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
trang bị phát hiện định hướng
Từ liên quan
- attitude
- attitude hold
- attitude change
- attitude fitter
- attitude models
- attitude motion
- attitude sensor
- attitude signal
- attitude survey
- attitude display
- attitude sensing
- attitude updating
- attitude acquisition
- attitude error signal
- attitude stabilization
- attitude (control) unit
- attitude (of a satellite)
- attitude reference system
- attitude control system-acs
- attitude control technology
- attitude reference subsystem
- attitude anomaly detector (aad)
- attitude sensing instrumentation
- attitude control inertial platform
- attitude control subsystem (landsat) (acs)