attitude control inertial platform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attitude control inertial platform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attitude control inertial platform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attitude control inertial platform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attitude control inertial platform

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bàn con quay điều hòa độ cao