attitude fitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attitude fitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attitude fitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attitude fitter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attitude fitter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự thăng giáng định hướng