attitude survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attitude survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attitude survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attitude survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attitude survey

    * kinh tế

    việc nghiện cứu thái độ