lexicon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lexicon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lexicon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lexicon.
Từ điển Anh Việt
lexicon
/'leksikən/
* danh từ
từ điển (Hy-lạp, A-rập)
thuật ngữ; từ vựng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lexicon
Similar:
vocabulary: a language user's knowledge of words
Synonyms: mental lexicon
dictionary: a reference book containing an alphabetical list of words with information about them