vocabulary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vocabulary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vocabulary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vocabulary.

Từ điển Anh Việt

  • vocabulary

    /və'kæbjuləri/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) từ vựng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vocabulary

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng từ vựng

    xây dựng:

    vốn từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vocabulary

    a listing of the words used in some enterprise

    a language user's knowledge of words

    Synonyms: lexicon, mental lexicon

    the system of techniques or symbols serving as a means of expression (as in arts or crafts)

    he introduced a wide vocabulary of techniques