psychogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychogram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychogram

    * kỹ thuật

    y học:

    biểu đồ tâm thần