psychiatry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychiatry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychiatry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychiatry.
Từ điển Anh Việt
psychiatry
/sai'kaiətri/
* danh từ
(y học) bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
psychiatry
* kỹ thuật
y học:
tâm thần học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psychiatry
the branch of medicine dealing with the diagnosis and treatment of mental disorders
Synonyms: psychopathology, psychological medicine