psychometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychometer

    * kỹ thuật

    ẩm kế

    dụng cụ đo ẩm

    dụng cụ đo độ ẩm

    máy đo độ ẩm