psychonomics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychonomics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychonomics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychonomics.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychonomics

    Similar:

    experimental psychology: the branch of psychology that uses experimental methods to study psychological issues

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).