experimental psychology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experimental psychology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental psychology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental psychology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experimental psychology

    * kỹ thuật

    y học:

    tâm lý học thực nghiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • experimental psychology

    the branch of psychology that uses experimental methods to study psychological issues

    Synonyms: psychonomics