psychometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychometry.

Từ điển Anh Việt

  • psychometry

    /sai'kɔmitri/

    * danh từ

    khoa đo nghiệm tinh thần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychometry

    * kỹ thuật

    vật lý:

    đo độ ẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet