psychometrika nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychometrika nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychometrika giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychometrika.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psychometrika
Similar:
psychometry: any branch of psychology concerned with psychological measurements
Synonyms: psychometrics
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).