psychology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychology.
Từ điển Anh Việt
psychology
/sai'kɔlədʤi/
* danh từ
tâm lý
tâm lý học
khái luận về tâm lý; hệ tâm lý
psychology
tâm lý học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
psychology
* kinh tế
tâm lý học
* kỹ thuật
y học:
tâm lý học
xây dựng:
tâm thần học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psychology
the science of mental life
Synonyms: psychological science