psychogenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychogenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychogenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychogenic.

Từ điển Anh Việt

  • psychogenic

    * tính từ

    bắt nguồn từ tâm lý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychogenic

    * kỹ thuật

    y học:

    tâm sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychogenic

    mental or emotional rather than physiological in origin

    a psychogenic disorder

    Similar:

    psychogenetic: of or relating to the psychological cause of a disorder