psychogenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychogenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychogenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychogenetic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychogenetic

    of or relating to the psychological cause of a disorder

    Synonyms: psychogenic

    of or relating to the origin and development of the mind

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).