psychogenic fugue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychogenic fugue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychogenic fugue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychogenic fugue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychogenic fugue

    Similar:

    fugue: dissociative disorder in which a person forgets who they are and leaves home to creates a new life; during the fugue there is no memory of the former life; after recovering there is no memory for events during the dissociative state

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).