fugue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fugue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fugue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fugue.
Từ điển Anh Việt
fugue
/fju:g/
* danh từ
(âm nhạc) fuga
(y học) cơn điên bỏ nhà đi
* động từ
(âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fugue
dissociative disorder in which a person forgets who they are and leaves home to creates a new life; during the fugue there is no memory of the former life; after recovering there is no memory for events during the dissociative state
Synonyms: psychogenic fugue
a dreamlike state of altered consciousness that may last for hours or days
a musical form consisting of a theme repeated a fifth above or a fourth below its first statement