hyperemic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyperemic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperemic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperemic.
Từ điển Anh Việt
hyperemic
* tính từ
thuộc chứng sung huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hyperemic
relating to or caused by hyperemia