hypercone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypercone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypercone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypercone.

Từ điển Anh Việt

  • hypercone

    siêu nón

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hypercone

    * kỹ thuật

    siêu nón