hyperbaric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyperbaric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperbaric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperbaric.
Từ điển Anh Việt
hyperbaric
* tính từ
dùng bội áp (suất)
hyperbaric medical treatment: phép điều trị dùng bội áp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hyperbaric
* kỹ thuật
áp suất cao
y học:
có áp suất cao hơn áp suất không khí