hyperbaric chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyperbaric chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperbaric chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperbaric chamber.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hyperbaric chamber

    a large chamber in which the oxygen pressure is above normal for the atmosphere; used in treating breathing disorders or carbon monoxide poisoning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).