hyperbola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyperbola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperbola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperbola.

Từ điển Anh Việt

  • hyperbola

    /hai'pə:bələ/ (hyperbolae) /hai'pə:bəli:/ (hyperbolas) /hai'pə:bələz/

    * danh từ số nhiều

    (toán học) Hypecbon

  • hyperbola

    hipebôn

    h. of higher order hypebôn cấp cao

    equilateral h. hypebôn [đều, vuông]

    equiangular h. hypebôn [đều, vuông]

    focal h. hypebôn tiêu

    geodesic h. hypebôn trắc địa

    rectangular h. hypebôn [đều, vuông]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hyperbola

    * kỹ thuật

    hipebon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hyperbola

    an open curve formed by a plane that cuts the base of a right circular cone