hyperbaton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyperbaton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperbaton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperbaton.

Từ điển Anh Việt

  • hyperbaton

    /hai'pə:bətɔn/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) phép đáo từ (để nhấn mạnh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hyperbaton

    reversal of normal word order (as in `cheese I love')