hyper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hyper
* kỹ thuật
quá siêu
Từ liên quan
- hyper
- hyperon
- hyperion
- hypernym
- hyperope
- hyperacid
- hyperamia
- hyperbola
- hyperbole
- hypercard
- hypercone
- hypercube
- hyperemia
- hyperemic
- hyperfine
- hypergamy
- hypericum
- hyperlink
- hypermart
- hypernymy
- hyperopia
- hyperopic
- hyperoxia
- hyperpnea
- hyperstat
- hypertalk
- hypertext
- hyper-real
- hyperacute
- hyperaemia
- hyperaemic
- hyperaphia
- hyperareal
- hyperbaric
- hyperbaton
- hyperbolae
- hyperbolic
- hyperergia
- hypergroup
- hypericism
- hypermedia
- hypermorph
- hypernomic
- hyperoodon
- hyperpexia
- hyperplane
- hyperploid
- hyperpnoea
- hypersonic
- hyperspace