hyperbole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyperbole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperbole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperbole.

Từ điển Anh Việt

  • hyperbole

    /hai'pə:bəli/

    * danh từ

    (văn học) phép ngoa dụ

    lời nói cường điệu, lời ngoa dụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hyperbole

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường hypecbon

Từ điển Anh Anh - Wordnet